level là gì 1. Level là gì? · Level (danh từ): bậc, mức, cấp, vị trí, trình độ, đẳng cấp, ngưỡng, mức, tầng · Level (tính từ): bằng phẳng · Level ground (
Try the app &save
Enjoy more offers in our app
(100K+)